Phổ Biến 5/2024 # Mẫu Chữ Ký Đẹp Theo Tên, Hợp Phong Thủy # Top 7 Yêu Thích

Như thế nào là một chữ ký đẹp

Chữ ký đẹp là phải đáp ứng được khá nhiều yếu tố. Trong đó kể đến những yếu tố như sau:

Dễ nhìn, và đẹp mắt, thuận mắt đọc.

Mang lại may mắn và tài lộc, phù hợp với cá nhân và bản thân mình.

Sang trọng, mạnh mẽ hoặc phóng khoáng, thể hiện được cá tính của người ký.

Chữ ký mang lại thịnh vượng, thăng tiến trong công việc.

Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy

Chữ ký cho người mệnh Mộc

Mệnh mộc thường hợp với chữ ký tên có đầu chữ cao và to, rộng. Các nét kéo bút phóng khoáng, rộng rãi để thể hiện đúng phẩm chất khoáng đạt, rộng rượng của mệnh này. Mệnh mộc cần tránh chữ ký hẹp nhỏ và gò bó, thể hiện sự ích kỷ và vụn vặn. Rất bất lợi cho người kinh doanh, làm ăn.

Chữ ký cho người mệnh Kim

Mệnh này cần các chữ ký độc với nét bút tròn, kéo đầu bút cứng cáp và dứt khoát tương tự như mệnh mộc. Các cung vòng bút cũng cần tròn rộng. Không nên có nét gấp khúc, sắc nhọn. Như vậy, người mệnh Kim sở hữu chữ ký này sẽ được tiếp thêm sự khéo léo trong giao tiếp xã hội, khôn ngoan lọc lõi trong công việc.

Chữ ký cho người mệnh Thủy

Các bạn tưởng tượng hình con sóng, dòng sông uống khúc như thế nào thì chữ ký cũng nên như vậy. Thế nên các yếu tố ký tên đẹp nhất cho người mệnh Thủy là cứ uốn lượn, kèm theo các hình cầu, hình bán nguyệt. Thể hiện sự mềm mại, thiên biến vạn hóa. Tránh các nét sắc cạnh, vuông góc, nó sẽ pháp vỡ bố cục của đặc tính mệnh Thủy.

Chữ ký cho người mệnh Hỏa

Hỏa thì nên phá cách, bùng cháy và khác biệt. Hỏa cũng khắc với thủy nên nếu chữ ký của thủy là mềm mại gợn sóng thì hỏa cần phải nhọn, hẹp, dứt khoát, cứng nhiều góc nhọn. Nên phá cách càng nhiều càng tốt.

Chữ ký cho người mệnh Thổ

Các yếu tố của một chữ ký đẹp

Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên

Khởi đầu và kết thúc cần hướng lên trên, cho thấy sự dứt khoát, kiên định và vững vàng. Ngụ ý cho sự thuận lợi, suôn xẻ và nhiều tài lộc. Chữ ký không nên có nét cuối cùng hướng xuống dưới, tượng trưng cho sự đi xuống, kém may mắn.

Chữ cái đầu nên viết hoa, cho thấy mình là người có lập trường, có nghị lực và có trật tự trước sau.

Nghiêng về bên phải

Độ nghiêng của chữ ký cần nghiêng sang phải và đều đặn tiến lên. Như vậy sẽ thể hiện bạn rất cơ động, luôn muốn hướng về phía trước, không chịu khuất phục trước nghịch cảnh khó khăn.

Chữ ký nên lớn rộng

Chữ to, lớn rộng thể hiện bạn là người hào sảng. Luôn phóng khoáng và hòa đồng. Tướng do tâm sinh nên khi bạn có chữ ký như vậy bạn cũng sẽ tự thay đổi bản thân tốt hơn.

Chữ ký tên Oanh – Oánh

Chữ ký tên Nhung

Chữ ký tên Trang

Chữ ký tên Hằng

Chữ ký tên Tâm – Tầm

Chữ ký tên Việt – Viết

Chữ ký tên Hà – Hạ

Chữ ký tên Hường – Hương

Chữ ký tên Huyền – Huyên

Chữ ký tên Yến

Chữ ký tên Thắm – Thấm

Chữ ký tên An – Ân

Chữ ký tên Khánh – Khanh

Chữ ký tên Khương

Chữ ký tên Mẫn – Mận

Chữ ký tên Mến

Chữ ký tên Toản – Toàn – Toán

Chữ ký tên Trọng

Chữ ký tên Trường – Trương

Chữ ký tên ANH – Ánh

Chữ ký tên BA

Chữ ký tên BÁCH – BẠCH

Chữ ký tên BẢO – BÁO

Chữ ký tên BẮC

Chữ ký tên BẰNG

Chữ ký tên BÍCH

Chữ ký tên BIÊN

Chữ ký tên BÌNH

Chữ ký tên CAO

Chữ ký tên CẢNH

Chữ ký tên CHẤN

Chữ ký tên CHÂU

Chữ ký tên CHI

Chữ ký tên CHIẾN

Chữ ký tên CHÍNH

Chữ ký tên CHUẨN

Chữ ký tên CHUNG

Chữ ký tên CÔNG

Chữ ký tên CƯỜNG – CƯƠNG

Chữ ký tên DIỄM

Chữ ký tên DIỆP

Chữ ký tên DIỆU

Chữ ký tên DOANH

Chữ ký tên DUNG

Chữ ký tên DUY

Chữ ký tên DUYÊN

Chữ ký tên DƯƠNG

Chữ ký tên CỬU

Chữ ký tên DANH

Chữ ký tên ĐẠI

Chữ ký tên ĐÀO

Chữ ký tên ĐAN

Chữ ký tên ĐAM

Chữ ký tên ĐẠT

Chữ ký tên ĐẮC

Chữ ký tên ĐĂNG

Chữ ký tên ĐIỆP

Chữ ký tên ĐỒNG – Đông

Chữ ký tên ĐỨC

Chữ ký tên GẤM

Chữ ký tên GIANG

Chữ ký tên GIÁP

Chữ ký tên HẢI

Chữ ký tên HÀN

Chữ ký tên HẠNH

Chữ ký tên HÀO – HẢO – HẠO

Chữ ký tên HÂN

Chữ ký tên HẬU

Chữ ký tên HIÊN – HIỀN – HIỆN – HIỂN

Chữ ký tên HIỆP

Chữ ký tên HIẾU

Chữ ký tên HINH

Chữ ký tên HOA – HÓA – HỎA

Chữ ký tên HOẠCH

Chữ ký tên HOÀI

Chữ ký tên HOAN – HOÁN – HOẠN – HOÀN

Chữ ký tên HOÀNG

Chữ ký tên HỒNG

Chữ ký tên HỢP

Chữ ký tên HUÂN – HUẤN

Chữ ký tên HÙNG

Chữ ký tên HUY

Chữ ký tên HUỲNH

Chữ ký tên HỮU

Chữ ký tên KIM

Chữ ký tên KIỀU

Chữ ký tên KIỆT

Chữ ký tên KHA

Chữ ký tên KHANG

Chữ ký tên KHẢI

Chữ ký tên KHÁNH

Chữ ký tên KHOA

Chữ ký tên KHÔI

Chữ ký tên KHUÊ

Chữ ký tên KỲ

Chữ ký tên LÃ

Chữ ký tên LẠI

Chữ ký tên LAN

Chữ ký tên LÀNH – LÃNH

Chữ ký tên LÂM

Chữ ký tên LEN

Chữ ký tên Ly

Chữ ký tên LINH

Chữ ký tên LIÊN

Chữ ký tên LONG

Chữ ký tên LUÂN

Chữ ký tên LY – LÝ

Chữ ký tên MÃ

Chữ ký tên MẠC

Chữ ký tên MAI

Chữ ký tên MẠNH

Chữ ký tên MINH

Chữ ký tên MY – MỸ – MĨ

Chữ ký tên NAM

Chữ ký tên NHẬT

Chữ ký tên NHÂN – Nhàn

Chữ ký tên NHI

Chữ ký tên NHIÊN

Chữ ký tên NHƯ

Chữ ký tên NINH

Chữ ký tên NGÂN

Chữ ký tên NGỌC

Chữ ký tên NGUYÊN – NGUYỄN

Chữ ký tên PHI – PHÍ

Chữ ký tên PHONG

Chữ ký tên PHÚ – PHÙ

Chữ ký tên PHƯƠNG

Chữ ký tên PHÙNG – PHỤNG

Chữ ký tên QUANG

Chữ ký tên QUÁCH

Chữ ký tên QUÂN

Chữ ký tên QUỐC

Chữ ký tên QUYÊN

Chữ ký tên QUỲNH

Chữ ký tên SANG

Chữ ký tên SÂM

Chữ ký tên SẨM

Chữ ký tên SONG

Chữ ký tên SƠN

Chữ ký tên TÀI

Chữ ký tên TÂN

Chữ ký tên TĂNG

Chữ ký tên THÁI

Chữ ký tên THANH – THÀNH – THẠNH

Chữ ký tên THAO – THẢO

Chữ ký tên THẮNG

Chữ ký tên THẾ

Chữ ký tên THI – THỊ

Chữ ký tên THIÊM

Chữ ký tên THỊNH

Chữ ký tên THIÊN – THIỆN – THIỆU

Chữ ký tên THOA

Chữ ký tên THOẠI

Chữ ký tên THUẬN

Chữ ký tên THỦY – THÚY – THÙY – THỤY

Chữ ký tên THU – THƯ

Chữ ký tên THƯƠNG

Chữ ký tên TIÊN

Chữ ký tên TÍN

Chữ ký tên TÔ

Chữ ký tên TÚ – TƯ

Chữ ký tên TÙNG

Chữ ký tên TUẤN – TUÂN

Chữ ký tên TUYẾT

Chữ ký tên TƯỜNG

Chữ ký tên TRÂM – TRẦM – TRẦN

Chữ ký tên TRINH – TRỊNH

Chữ ký tên TRÚC

Chữ ký tên TRUNG

Chữ ký tên TRƯƠNG

Chữ ký tên TUYỀN

Chữ ký tên UYÊN – UYỂN

Chữ ký tên VÂN – VĂN – VẤN

Chữ ký tên VĨ – VI

Chữ ký tên VINH – VĨNH

Chữ ký tên VIỆT – VIẾT

Chữ ký tên VŨ

Chữ ký tên VƯƠNG – VƯỢNG

Chữ ký tên YẾN – YÊN

Chữ ký tên XÂM

Chữ ký tên XUÂN

Chữ ký tên XUYẾN – XUYÊN

Chữ ký tên Nghĩa